ペン
Bút
ペン
がなければ
鉛筆
でもかまいません。
Nếu bạn không có bút, hãy dùng bút chì.
ペン
で
空所
に
書
き
込
まなければなりません。
Bạn phải điền vào chỗ trống bằng bút.
ペン
〜
Quản bút
Bút máy
ペン
で〜(と)
書
く
Viết bằng bút máy một cách trơn tru .
☆ Danh từ
Bút; bút máy
ペン
がなければ
鉛筆
でもかまいません。
Nếu bạn không có bút, hãy dùng bút chì.
ペン
で
空所
に
書
き
込
まなければなりません。
Bạn phải điền vào chỗ trống bằng bút.
ペン
〜
Quản bút
Cây bút
ペン
は
魂
の
舌
である。
Cây bút là cái lưỡi của tâm hồn.
ペン
を
貸
してくれませんか。
Bạn có phiền cho tôi mượn cây bút của bạn không?
ペン
をお
持
ちですか。
Bạn có một cây bút trên bạn?
Viết máy.
ペン
で〜(と)
書
く
Viết bằng bút máy một cách trơn tru .

Từ đồng nghĩa của ペン
noun