Các từ liên quan tới PLEASURE (華原朋美の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
華美 かび
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
華美な かびな
lộng lẫy.
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.