Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PP
PPロープ PPロープ
dây thừng pp
PPバンド(ストッパー用) PPバンド(ストッパーよう)
băng pp (loại dùng chốt) (là loại băng PP có một đầu là một chốt nhựa, chốt nhựa này được sử dụng để cố định băng PP và ngăn không cho nó bị tuột ra)
PPバンド(手締め) PPバンド(てじめ)
băng pp (loại dùng tay) (loại băng PP được sử dụng để buộc các sản phẩm lại với nhau bằng tay, băng PP này không có chốt nhựa, vì vậy bạn cần sử dụng tay để siết chặt băng PP)
PPひも PPひも
dây nhựa pp
PPバンド(自動梱包機用) PPバンド(じどうこんぽうきよう)
băng pp (dùng cho máy đóng gói tự động)
polyprôpylen.
PPバンドリール PPバンドリール
thiết bị cuộn màng co PP (loại cuộn dùng để cuốn màng co PP, một loại dây nhựa dùng để đóng gói. Màng co PP được dùng để cố định các kiện hàng hoặc pallet)
バンド(PP、ポリエステル) バンド(PP、ポリエステル)
dây đai (PP, polyester)