Các từ liên quan tới Princess (榊原ゆいのアルバム)
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD