Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボンド紙 ボンドし
giấy mối ràng buộc
ボンド
keo dán siêu dính; keo sữa
ボンドガール ボンド・ガール
Bond girl
キャットボンド キャット・ボンド
cat bond, catastrophe bond
ジャンクボンド ジャンク・ボンド
junk bond
Q熱 Qねつ
Q Fever
Q分類 Qぶんるい
q-sort
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)