Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
ポンド
bảng; pao