Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới R・I・O・T
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/O アイオー
đầu vào/đầu ra
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
I/Oポートアドレス I/Oポートアドレス
địa chỉ cổng i / o
プログラムI/O プログラムI/O
đầu vào / đầu ra được lập trình
I/Oリレーターミナル I/Oリレーターミナル
thiết bị đầu cuối rơle I/O
センサI/Oコネクタ センサI/Oコネクタ
dây nối cảm biến i/o