Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアケース レア・ケース
trường hợp hiếm gặp
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm