Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RIZIN.29
リジン リシン
lysine
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
高リジン血症 こうリジンけつしょう
tăng lysine trong máu
リジン リシン
lysine
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
高リジン血症 こうリジンけつしょう
tăng lysine trong máu