RTMバージョン
RTMバージョン
Bản dùng để sản xuất ra bản chính thức
Phiên bản phân phối đến nhà sản xuất
RTMバージョン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới RTMバージョン
RTM版 RTMばん
bản dùng để sản xuất ra bản chính thức
バージョン ヴァージョン
kiểu; bản dịch; phiên bản.
RCバージョン RCバージョン
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời (rc)
バージョン・ツリー バージョン・ツリー
cây phiên bản
旧バージョン きゅうバージョン
phiên bản cũ
ランタイムバージョン ランタイム・バージョン
phiên bản chạy thực
ニューバージョン ニュー・バージョン
phiên bản mới
スタンダードバージョン スタンダード・バージョン
phiên bản chuẩn