Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
溝ゲージ みぞゲージ
thước đo rãnh
栓ゲージ せんゲージ
dưỡng kiểm
S型 Sかた
kiểu chữ S
ゲージ
máy đo; cái gá; thanh đo
Dải đo, thước đo.