Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S