Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới S.M.N.
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
dao cắt chuyên dụng cho thanh C/M (dao cắt này được sử dụng để cắt các thanh kim loại có hình dạng chữ C hoặc M)
S型 Sかた
kiểu chữ S