Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SA
サ行 サぎょう サゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong su
サ店 サてん
quán cà phê
サ変 サへん
động từ bất quy tắc nhóm “sa”
税サ込み ぜいサこみ
đã bao gồm thuế và phí dịch vụ
サ変動詞 サへんどうし
động từ bất quy tắc nhóm “Sa”
サ変名詞 サへんめいし
những danh từ mà khi gắn với động từ する sẽ trở thành một động từ
ネーム印(サ行) ネームいん(サぎょう)
dấu tên hàng sa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(サ行/タ行) ネームいん(サぎょう/タぎょう)
Dấu tên (nhóm sa / nhóm ta)