Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SCSIコマンド
シリアルSCSI シリアルSCSI
một giao thức để truy cập các thiết bị lưu trữ lớn, đặc biệt là ổ cứng ngoài
SCSIケーブル SCSIケーブル
cáp SCSI
chỉ lệnh
コマンドインタープリター コマンドインタープリタ コマンド・インタープリター コマンド・インタープリタ
thông dịch lệnh
コマンド・ライン コマンド・ライン
dòng lệnh
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
suコマンド suコマンド
danh tính người dùng thay thế
コマンド名 コマンドめい
tên lệnh