Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SDコマンド戦記
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
コマンド記述ブロック コマンドきじゅつブロック
khối mô tả lệnh
戦記 せんき
lịch sử quân đội
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD