Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SDXC
SDXC SDXC
thẻ nhớ SDXC (Secure Digital eXtended-Capacity)
SDXCメモリーカード SDXCメモリーカード
thẻ nhớ dung lượng mở rộng sd
マイクロSDXC マイクロSDXC
thẻ nhớ Micro SDXC