Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SKテレコム
truyền thông; viễn thông.
テレコムネットワーク テレコム・ネットワーク
mạng viễn thông
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc
フランステレコム フランス・テレコム
Hãng Truyền Thông Pháp
コロンビアSKウイルス コロンビアSKウイルス
vi rút columbia sk