Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SKテレコム
truyền thông; viễn thông.
コロンビアSKウイルス コロンビアSKウイルス
vi rút columbia sk
KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE
Không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ktc 2024 sk sale" không phải là thuật ngữ trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ vựng khác để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
テレコムネットワーク テレコム・ネットワーク
mạng viễn thông
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc