Các từ liên quan tới SORRY MUSIC ENTERTAINMENT
soh, so, 5th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
米ソ べいソ
Mỹ - Liên xô
紺ソ こんソ
vớ màu xanh nước biển
日ソ にっソ
Nhật-Xô
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R