Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SPREAD
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
spモード spモード
chế độ điện thoại thông minh
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm
SP細胞 SPさいぼー
tế bào quần thể bên