エスキューエル
☆ Danh từ
SQL

SQL được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới SQL
transact-sql (trung tâm để sử dụng microsoft sql server)
phần mềm microsoft sql server
ngôn ngữ truy vấn dữ liệu sql
SQL*Plus
PL/SQL (là ngôn ngữ cơ sở dữ liệu tiêu chuẩn cho cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB))
トランザクトシークェル トランザクトシークェル
ngôn ngữ truy vấn t-sql
エスエスアイエス エスエスアイエス
dịch vụ tích hợp máy chủ sql (ssis)
エスキューエルサーバーエクスプレス エスキューエルサーバーエクスプレス
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu sql server express