Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SRC
src相同ドメイン srcそーどードメイン
src homology domains
v-src癌遺伝子タンパク質pp60 v-srcがんいでんしタンパクしつpp60
protein của gen sinh ung thư pp60(v-src)
c-src癌原遺伝子タンパク質pp60 c-srcがんげんいでんしタンパクしつpp60
protein tiền - gen sinh ung thư pp60(c-src)