Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SS 433
着呼側SS利用者 ちゃっこがわエスエスりようしゃ
called ss user
受信側SS利用者 じゅしんがわエスエスりようしゃ
người dùng nhận ss
応答側SS利用者 おうとうがわエスエスりようしゃ
Thuê bao SS bên nhận
送信側SS利用者 そうしんがわエスエスりようしゃ
bên gửi SS phía người dùng
要求側SS利用者 ようきゅうがわエスエスりようしゃ
Người dùng SS phía yêu cầu"
発呼側SS利用者 はっこがわエスエスりようしゃ
người dùng SS ở phía gọi đi
SS エスエス
speed-sensitive