Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SSL
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet
SSLアクセラレータ SSLアクセラレータ
trình tăng tốc ssl
常時SSL じょーじSSL
luôn mã hóa tiêu chuẩn của công nghệ bảo mật ssl
SSLサーバ証明書 SSLサーバしょーめーしょ
chứng chỉ máy chủ ssl
エスエスエル エスエスエル
chứng chỉ ssl (secure socket layer)
OV証明書 OVしょうめいしょ
chứng chỉ ssl xác thực tổ chức
共有SSL きょーゆーSSL
lớp ổ cắm an toàn
POP3S (giao thức truyền thông POP3 sử dụng để nhận e-mail và SSL / TLS mã hóa đường truyền)