Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới STP
ラピッドスパニングツリープロトコル ラピッドスパニングツリープロトコル
phiên bản nâng cấp của stp mục đích để giảm thời gian hội tụ, cisco đã nâng cấp chuẩn stp gốc với các đặc tính kĩ thuật
エスティーピー エスティーピー
giao thức cây spanning
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)