Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SVパッシング
パッシング パッシング
sự kết thúc; sự trôi qua.
パッシングショット パッシング・ショット
cú đánh vượt ngang; cú đánh passing shot (đánh sang bên cạnh hoặc ra khỏi tầm với của tay vợt đang chơi trên lưới trong quần vợt)
トークンパッシングプロトコル トークン・パッシング・プロトコル
giao thức truyền thẻ xác thực