Các từ liên quan tới SWEET DREAMS (松任谷由実の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
松の実 まつのみ
hạt thông
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
自由曲線 じゆうきょくせん
đường cong dạng tự do
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
自由放任主義 じゆうほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do phóng nhiệm
Sweet症候群 スウィートゥしょうこうぐん
hội chứng sweet