Các từ liên quan tới Sec-ブチルリチウム
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.