Các từ liên quan tới THE BLUE HEARTS BOX
RTS指数 RTSしすー
chỉ số chứng khoán đại diện của thị trường chứng khoán nga, bao gồm 50 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nga
ヘア ヘヤ ヘアー ヘヤー
tóc; mái tóc.
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
ヘアゴム ヘア・ゴム ヘアゴム ヘア・ゴム ヘアゴム
dây buộc tóc bằng cao su
ヘアワックス ヘア・ワックス
hair wax
ストレートヘア ストレート・ヘア
tóc thẳng
ヘアアーティスト ヘア・アーティスト
hair stylist