Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TIG溶接
TIG溶接機 TIGようせつき
máy hàn TIG (loại máy hàn sử dụng hồ quang điện giữa điện cực wolfram không nóng chảy và kim loại hàn để tạo ra nhiệt độ cao nung chảy kim loại và tạo ra mối hàn)
TIG溶接棒 TIGようせつぼう
que hàn TIG (loại vật liệu hàn được sử dụng trong phương pháp hàn hồ quang điện Wolfram không nóng chảy)
TIG溶接機(レンタル) TIGようせつき(レンタル)
Máy hàn tig (cho thuê)
交流TIG溶接機 こうりゅうTIGようせつき
máy hàn TIG xoay chiều (loại máy hàn TIG sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực wolfram và vật hàn)
ステンレス用TIG溶接棒 ステンレスようTIGようせつぼう
que hàn TIG cho thép không gỉ
TIG溶接棒アルミ用 TIGようせつぼうアルミよう
Dây hàn tig dành cho nhôm.
アルミ用TIG溶接棒 アルミようTIGようせつぼう
que hàn TIG cho nhôm
TIG溶接棒銅用 TIGようせつぼうどうよう
Dây hàn tig dùng cho đồng.