TVジャンパー
TVジャンパー
☆ Danh từ
Dây cáp tín hiệu ti vi
TVジャンパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TVジャンパー
ジャンパー ジャンパ
áo jac-ket; áo khoác.
チームジャンパー チーム・ジャンパー
team jumper
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
áo khoác thể thao
ジャンパースカート ジャンパー・スカート
váy yếm liền; váy yếm nữ