Các từ liên quan tới TWIST AND TURN
ン うん ん
một số
アンギャルド アンガルド アン・ギャルド アン・ガルド
en garde
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
ST指数 エスティーしすう
chỉ số st
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)