Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Turbo C
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
Cドライブ Cドライブ
ổ c
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Cラック Cラック
giá C
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)
オーロラキナーゼC、オーロラCキナーゼ オーロラキナーゼシー、オーロラシーキナーゼ
aurora kinase c (một loại protein kinase)