Các từ liên quan tới UCCブラック・無糖
む。。。 無。。。
vô.
無糖 むとう
không có đường, không ngọt
アミノとう アミノ糖
đường amin
ブラック ブラック
đen; màu đen.
ブラックコメディ ブラック・コメディ ブラックコメディー ブラック・コメディー
black comedy, dark comedy
ブラック会社 ブラックがいしゃ
công ty da đen (còn được gọi bằng tiếng Anh là tập đoàn đen hoặc doanh nghiệp đen, là một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ một hệ thống việc làm kiểu bóc lột sức lao động)
ブラック企業 ブラックきぎょう
doanh nghiệp bóc lột sức lao động
ブラックアロワナ ブラック・アロワナ
black arowana (Osteoglossum ferreirai)