USB切替器
USBきりかえき
☆ Danh từ
Thiết bị chuyển đổi USB
USB切替器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới USB切替器
切替器 きりかえき
bộ chuyển đổi
PC切替器 PCきりかえき
thiết bị chuyển đổi PC
ディスプレイ切替器 ディスプレーきりかえき
thiết bị chuyển đổi màn hình
LAN切替器 LANきりかえき
bộ chuyển đổi mạng LAN
ディスプレイ切替器/分配器 ディスプレイきりかえきぶんぱいきディスプレーきりかえき/ぶんぱいき
Chuyển đổi/bộ phân phối màn hình.
切替器/分配器/コンバーター きりかえき/ぶんぱいき/コンバーター
Chuyển đổi / bộ phân phối / bộ chuyển đổi
USB充電器 USBじゅうでんき
củ sạc USB
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi