Vベルト(スタンダード)
Vベルト(スタンダード)
☆ Danh từ
Dây đai V (tiêu chuẩn)
Vベルト(スタンダード) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Vベルト(スタンダード)
Vベルト(レッド) Vベルト(レッド)
dây đai V (màu đỏ)
Vベルト(省エネ) Vベルト(しょうえね)
dây đai V (tiết kiệm năng lượng)
農機用Vベルト のうきようVベルト
Dây đai v cho máy nông nghiệp.
自動車用Vベルト じどうしゃようVベルト
đai chữ V ô tô
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
theo tiêu chuẩn; chuẩn
tiêu chuẩn
農業機械用Vベルト のうぎょうきかいようVベルト
dây đai V dành cho máy móc nông nghiệp (dây đai V, một loại dây truyền động dạng V được sử dụng để truyền động và chuyển động quay cho các bộ phận máy móc như động cơ, bơi lớn, hay các thiết bị khác)