Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới V・B・ローズ
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
ウィンドローズ ウインドローズ ウィンド・ローズ ウインド・ローズ
wind rose
hoa hồng.
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ローズグレー ローズ・グレー
rose gray
ダマスクローズ ダマスク・ローズ
damask rose (Rosa damascena)
ローズヒップ ローズ・ヒップ
rose hip