Các từ liên quan tới W★INGプロモーション
sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty.
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
Theme promotion
セールスプロモーション セールス・プロモーション
sales promotion
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
プロモーション(セール/大売出し) プロモーション(セール/おおうりだし)
Khuyến mãi (giảm giá/lễ hội mua sắm)
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán