Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Wピンチ!!
ピンチ ピンチ
cái kẹp; cái cặp
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
ハンガーピンチ ハンガー・ピンチ
clothespin-type hanger
ピンチヒッター ピンチ・ヒッター ピンチヒッター
người đánh (bóng chày)
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán