Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới W-スピン
sự xoắn; xoay tít; xoay.
シットスピン シット・スピン
sit spin
スピンターン スピン・ターン
spin turn
スピンアウト スピン・アウト
spin out
トップスピン トップ・スピン
top spin
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán