Các từ liên quan tới W-B-X 〜W-Boiled Extreme〜
W ダブリュー
W, w
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
ダブリュ(ラテン文字Ww) ダブリュ(ラテンもじWw)
Chữ W
oát; W
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán
雑煮 ぞうに
món ăn năm mới; những bánh ngọt gạo nấu w. những rau
boiled (e.g. eggs, potatoes)