Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
女王国 じょおうこく
nữ vương
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.