Webアプリケーションサーバ
Webアプリケーションサーバ
Máy chủ ứng dụng web
Webアプリケーションサーバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Webアプリケーションサーバ
アプリケーションサーバ アプリケーションサーバー アプリケーション・サーバ アプリケーション・サーバー
máy chủ ứng dụng
Webブラウザ Webブラウザ
trình duyệt web
Webアクセシビリティ Webアクセシビリティ
khả năng truy cập web
Webコンテンツアクセシビリティガイドライン Webコンテンツアクセシビリティガイドライン
nguyên tắc về nội dung web tiếp cận (web content accessibility guidelines - wcag)
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
Webサイト Webサイト
website
Webフォルダ Webフォルダ
thư mục web
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)