Webカメラ
Webカメラ
Webcam
Thiết bị ghi hình kỹ thuật số được kết nối với máy vi tính để truyền trực tiếp hình ảnh nó ghi được lên một website nào đó, hay đến một máy tính khác nào đó thông qua mạng internet
Webカメラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Webカメラ
WEBカメラ WEBカメラ
webcam
Webアクセシビリティ Webアクセシビリティ
khả năng truy cập web
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)
Webページ Webページ
trang web
セマンティックWeb セマンティックWeb
web ngữ nghĩa
Webブラウザ Webブラウザ
trình duyệt web
Webサイト Webサイト
website
Webコンテンツアクセシビリティガイドライン Webコンテンツアクセシビリティガイドライン
nguyên tắc về nội dung web tiếp cận (web content accessibility guidelines - wcag)