Windowsエクスプローラ
Windowsエクスプローラ
Trình quản lý tệp windows explorer
Windowsエクスプローラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Windowsエクスプローラ
エクスプローラ エクスプローラ
explorer
Windows Windows
hệ điều hành Windows
インターネットエクスプローラ インターネット・エクスプローラ
Internet Explorer
ウェブエクスプローラ ウェブ・エクスプローラ
chương trình duyệt web
Windowsメタファイル Windowsメタファイル
Windows Metafile (WMF) - định dạng tệp đồ họa trên các hệ thống Microsoft Windows
Windowsビットマップ Windowsビットマップ
bitmap (dạng lưới ảnh gồm một loạt các chấm pixel nhỏ)
Windowsタスクマネージャ Windowsタスクマネージャ
trình quản lý tác vụ
Windowsスクリプティングホスト Windowsスクリプティングホスト
Microsoft Windows Script Host (WSH) (công nghệ tự động của hệ điều hành Microsoft Windows cung cấp các kịch bản thực thi các file batch)