Các từ liên quan tới X10 (工業規格)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
工業規格 こうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp
ドイツ工業規格 ドイツこうぎょうきかく
tiêu chuẩn công nghiệp của đức
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
規格 きかく
khuôn khổ
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003