Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
T型レンチ Tかたレンチ
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
ống điếu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
防爆T型レンチ ぼうばくTかたレンチ
cờ lê chống nổ hình chữ T
レンチ
cờ lê
六角棒レンチT型 ろっかくぼうレンチTがた
Chìa vặn lục giác hình chữ t.