Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
T型レンチ Tかたレンチ
ống điếu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
防爆T型レンチ ぼうばくTかたレンチ
cờ lê chống nổ hình chữ T
レンチ
wrench, spanner
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.