Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Y染色体アダム
Y染色体 Yせんしょくたい
nhiễm sắc thể y
Y染色体アダム ワイせんしょくたいアダム
Adam nhiễm sắc thể Y
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
X染色体 エックスせんしょくたい
nhiễm sắc thể X