Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グラフ
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
絵グラフ えグラフ
hình tượng, lỗi chữ hình vẽ
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
グラフスライド グラフ・スライド
trang trình bày biểu đồ
グラフエリア グラフ・エリア
vùng biểu đồ
線グラフ せんグラフ
kẻ đồ thị; kẻ biểu đồ
帯グラフ おびグラフ
bar graph, rectangular graph
鎖(グラフ) くさり(グラフ)
dãy, chuỗi, loạt