Các từ liên quan tới ZERO LIVE TOUR 2019
ngón chân.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
トウ属 トウぞく
chi mây
ゼロゼロセブン ゼロ・ゼロ・セブン
007 (James Bond's code in the books and films), double-oh-seven
số không
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R